--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bản tính
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bản tính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bản tính
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Inherent character, innate nature
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bản tính"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bản tính"
:
buồn tình
buồn tênh
biến tính
bẳn tính
bản tính
bàn tính
Lượt xem: 589
Từ vừa tra
+
bản tính
:
Inherent character, innate nature